Characters remaining: 500/500
Translation

kneading machine

/'ni:diɳmə,ʃi:n/
Academic
Friendly

Giải thích từ "kneading machine"

Từ "kneading machine" trong tiếng Anh có nghĩa "máy nhào bột" trong tiếng Việt. Đây một thiết bị được sử dụng để trộn nhào bột, thường được dùng trong ngành làm bánh hoặc chế biến thực phẩm. Máy nhào bột giúp tiết kiệm thời gian công sức so với việc nhào bột bằng tay.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I bought a new kneading machine to make bread."
    • (Tôi đã mua một máy nhào bột mới để làm bánh mì.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Using a kneading machine can significantly improve the texture of the dough."
    • (Việc sử dụng máy nhào bột có thể cải thiện đáng kể kết cấu của bột.)
Biến thể từ gần giống:
  • Knead (động từ): Nghĩa nhào bột bằng tay. dụ: "You need to knead the dough for at least ten minutes." (Bạn cần nhào bột ít nhất mười phút.)
  • Dough (danh từ): Bột đã được trộn với nước các nguyên liệu khác, thường dùng để làm bánh. dụ: "The dough should be smooth and elastic." (Bột phải mịn màng đàn hồi.)
  • Mixer (danh từ): Máy trộn, cũng có thể dùng để trộn bột nhưng không chuyên dụng cho việc nhào. dụ: "I use a mixer to prepare cake batter." (Tôi dùng máy trộn để chuẩn bị bột bánh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bread maker (danh từ): Máy làm bánh mì, thường tích hợp chức năng nhào bột.
  • Dough mixer (danh từ): Máy trộn bột, tương tự như máy nhào bột nhưng có thể không chuyên biệt cho việc nhào.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Knead out (cụm động từ): Nghĩa loại bỏ hoặc giải quyết một vấn đề bằng cách làm việc chăm chỉ. dụ: "We need to knead out the problems in our project." (Chúng ta cần giải quyết những vấn đề trong dự án của mình.)
Chú ý:

Khi sử dụng "kneading machine", bạn nên lưu ý đến các loại máy khác nhau, như máy làm bánh mì hay máy trộn bột. Mỗi loại máy chức năng cách sử dụng riêng, nhưng "kneading machine" thường chỉ tập trung vào quá trình nhào bột.

danh từ
  1. máy nhào bột

Comments and discussion on the word "kneading machine"