Giải thích từ "kneading machine"
Từ "kneading machine" trong tiếng Anh có nghĩa là "máy nhào bột" trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị được sử dụng để trộn và nhào bột, thường được dùng trong ngành làm bánh hoặc chế biến thực phẩm. Máy nhào bột giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc nhào bột bằng tay.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ gần giống:
Knead (động từ): Nghĩa là nhào bột bằng tay. Ví dụ: "You need to knead the dough for at least ten minutes." (Bạn cần nhào bột ít nhất mười phút.)
Dough (danh từ): Bột đã được trộn với nước và các nguyên liệu khác, thường dùng để làm bánh. Ví dụ: "The dough should be smooth and elastic." (Bột phải mịn màng và đàn hồi.)
Mixer (danh từ): Máy trộn, cũng có thể dùng để trộn bột nhưng không chuyên dụng cho việc nhào. Ví dụ: "I use a mixer to prepare cake batter." (Tôi dùng máy trộn để chuẩn bị bột bánh.)
Từ đồng nghĩa:
Bread maker (danh từ): Máy làm bánh mì, thường tích hợp chức năng nhào bột.
Dough mixer (danh từ): Máy trộn bột, tương tự như máy nhào bột nhưng có thể không chuyên biệt cho việc nhào.
Idioms và Phrasal Verbs:
Chú ý:
Khi sử dụng "kneading machine", bạn nên lưu ý đến các loại máy khác nhau, như máy làm bánh mì hay máy trộn bột. Mỗi loại máy có chức năng và cách sử dụng riêng, nhưng "kneading machine" thường chỉ tập trung vào quá trình nhào bột.